Ý nghĩa của từ đàm thoại là gì:
đàm thoại nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 8 ý nghĩa của từ đàm thoại. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đàm thoại mình

1

13 Thumbs up   2 Thumbs down

đàm thoại


đgt. Nói chuyện trao đổi ý kiến với nhau: cuộc đàm thoại kéo dài hàng tiếng đồng hồ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đàm thoại". Những từ phát âm/đánh vần giống như "đàm thoại": . ám thị An [..]
Nguồn: vdict.com

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

đàm thoại


Nguoi hoi nguoi tra loi cung la dam thoai
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 15 tháng 4, 2015

3

7 Thumbs up   7 Thumbs down

đàm thoại


Nói chuyện trao đổi ý kiến với nhau. | : ''Cuộc '''đàm thoại''' kéo dài hàng tiếng đồng hồ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

6 Thumbs up   6 Thumbs down

đàm thoại


đgt. Nói chuyện trao đổi ý kiến với nhau: cuộc đàm thoại kéo dài hàng tiếng đồng hồ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

5 Thumbs up   5 Thumbs down

đàm thoại


(Trang trọng) nói chuyện với nhau giảm cước phí đàm thoại quốc tế nói và trả lời trực tiếp giữa giáo viên và học sinh trong giờ học, nhằm gợi mở, [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

5 Thumbs up   5 Thumbs down

đàm thoại


sallapati (saṃ + lap + a), sakacchā (nữ), vākarana (trung)
Nguồn: phathoc.net

7

4 Thumbs up   4 Thumbs down

đàm thoại


dam thoai la noi chuyen hoac trao doi y kien vs nhau giua nhieu nguoi
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 2 tháng 9, 2014

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đàm thoại


giống đối thoại cung không có cái gì khác biệt lắm chỉ là nghe trang trọng hơn thôi
quynh anh - 00:00:00 UTC 16 tháng 11, 2017





<< đàm luận đàm đạo >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa